•Bảng Giá Nâng Cấp Rương Đồ
- Cấp 2: 50.000 xu
- Cấp 3: 100.000 xu
- Cấp 4: 50 lượng
- Cấp 5: 100 lượng
- Cấp 6: 150 lượng
- Cấp 7: 200 lượng và 50 điểm chuyên cần
- Cấp 8: 250 lượng và 50 điểm chuyên cần (full)
•Bảng Giá Nâng Cấp Ao Cá - Chi tiết :
- Đơn vị 3: 50.000 xu
- Đơn vị 4: 200.000 xu
- Đơn vị 5: 450.000 xu
- Đơn vị 6: 800.000 xu
- Đơn vị 7: 1.250.000 xu
- Đơn vị 8: 1.800.000 xu
- Đơn vị 9: 2.450.00
•Bảng Giá Nâng Cấp Ô Đất - Chi tiết :
- Ô 7: 10800 xu (10 lượng)
- Ô 8: 14700 xu (14 lượng)
- Ô 9: 19200 xu (19 lượng)
- Ô 10: 24300 xu (24 lượng)
- Ô 11: 30000 xu (30 lượng)
- Ô 12: 36300 xu (36 lượng)
- Ô 13: 43200 xu (43 lượng)
- Ô 14: 50700 xu (50 lượng)
- Ô 15: 58800 xu (58 lượng)
- Ô 16: 67500 xu (67 lượng)
- Ô 17: 76800 xu (76 lượng)
- Ô 18: 86700 xu (86 lượng)
- Ô 19: 97200 xu (97 lượng)
- Ô 20: 108300 xu (108lượng)
- Ô 21: 120000 xu (120lượng)
- Ô 22: 132300 xu (132lượng)
- Ô 23: 145200 xu (145lượng)
- Ô 24: 158700 xu (158lượng)
- Ô 25: 172800 xu (172lượng)
- Ô 26: 187500 xu (187lượng)
- Ô 27: 202800 xu (202lượng)
- Ô 28: 218700 xu (218lượng)
- Ô 29: 235200 xu (235lượng)
- Ô 30: 252300 xu (252lượng)
- Ô 31: 270000 xu (270lượng)
- Ô 32: 288300 xu (288lượng)
- Ô 33: 307200 xu (307lượng)
- Ô 34: 326700 xu (326lượng)
- Ô 35: 346800 xu (346lượng)
- Ô 36: 367500 xu (367lượng)
- Ô 37: 388800 xu (388lượng)
- Ô 38: 410700 xu (410lượng)
- Ô 39: 433200 xu (433lượng)
- Ô 40: 456300 xu (456lượng)
- Ô 41: 480000 xu (480lượng)
- Ô 42: 504300 xu (504lượng)
- Ô 43: 529200 xu (529lượng)
- Ô 44: 554700 xu (554 lượng)
- Ô 45: 580800 xu (580 lượng)
- Ô 46: 607500 xu (607 lượng)
- Ô 47: 634800 xu (634 lượng)
- Ô 48: 662700 xu (662 lượng) (full)
•Bảng Giá Nâng Cấp Vật Nuôi - Chi tiết :
- Đơn vị 11 : 20.000 xu
- Đơn vị 12 : 80.000 xu
- Đơn vị 13 : 180.000 xu
- Đơn vị 14 : 320.000 xu
- Đơn vị 15 : 500.000 xu
- Đơn vị 16 : 720.000 xu
- Đơn vị 17 : 980.000 xu
- Đơn vị 18 : 1.280.000xu
- Đơn vị 19 : 1.620.000xu
- Đơn vị 20 : 2tr (full)
•Bảng Giá Nâng Cấp Nhà Ở